Có 3 kết quả:

內陆 nèi lù ㄋㄟˋ ㄌㄨˋ內陸 nèi lù ㄋㄟˋ ㄌㄨˋ内陆 nèi lù ㄋㄟˋ ㄌㄨˋ

1/3

Từ điển phổ thông

vùng thuộc lãnh thổ

Từ điển phổ thông

vùng thuộc lãnh thổ

Từ điển Trung-Anh

(1) inland
(2) interior

Từ điển Trung-Anh

(1) inland
(2) interior